Noun
/'triplit/
Each of three children born at the same time.
đứa con sinh ba
A month ago, she gave birth to triplets.
Cách đây 1 tháng, cô ấy đã sinh ba.
As a triplet, he had a difficult childhood.
Như đứa trẻ sinh ba, anh ấy có một tuổi thơ khó khăn.