Triplet (one of three children)

Category

Noun

Pronunciation

/'triplit/

Meaning and synonyms

Each of three children born at the same time.

Translations

đứa con sinh ba

Examples

A month ago, she gave birth to triplets.

Cách đây 1 tháng, cô ấy đã sinh ba.

As a triplet, he had a difficult childhood.

Như đứa trẻ sinh ba, anh ấy có một tuổi thơ khó khăn.