Graph (chart)

Category

Noun

Pronunciation

/græf/

Meaning and synonyms

A diagram showing the evolution of the value of one or more variables.

A drawing.

Translations

biểu đồ

Examples

His graph showing the evolution of Vietnamese exports was very convincing.

Biểu đồ của anh ấy cho thấy tình hình khối lượng hàng xuất khẩu của Việt Nam.