gain (increase in weight)

Category

transitive verb

Pronunciation

/gein/

Meaning and synonyms

to be heavier

to weigh more

Translations

tăng

Examples

With all the delicious food, it is hard not to gain weight in Vietnam

Với tất cả những món ăn ngon, nó là rất khó để mà tăng cân ở Việt Nam.

Despite having 4 meals per day, she did not seem to gain any weight.

Mặc dù có 4 bữa ăn 1 ngày, nhưng cô ấy dường như vẫn không tăng cân nào.